Có 1 kết quả:
民生 mín shēng ㄇㄧㄣˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) people's livelihood
(2) people's welfare
(2) people's welfare
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0